🔍
Search:
KHAI MỞ
🌟
KHAI MỞ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆☆
Động từ
-
1
취한 상태에서 벗어나 원래의 또렷한 정신 상태로 돌아오다.
1
TỈNH RA, TỈNH LẠI:
Thoát khỏi trạng thái say rượu hay trở lại trạng thái tinh thần tỉnh táo.
-
2
생각이나 지혜 등을 깨닫을 수 있게 의식이나 정신이 열리다.
2
KHAI MỞ, NHẬN THỨC RA:
Tinh thần hay ý thức được mở ra để có thể nhận thức được trí tuệ hay suy nghĩ.
-
3
잠이 든 상태에서 벗어나 정신을 차리다. 또는 그렇게 하다.
3
THỨC TỈNH, THỨC DẬY, TỈNH DẬY:
Tập trung tinh thần hay thoát ra khỏi trạng thái ngủ. Hoặc làm như vậy.
-
Động từ
-
1
구멍이나 틈이 생기다.
1
TRỞ NÊN THỦNG, BỊ THỦNG:
Lỗ hay khe phát sinh.
-
2
길이 나거나 통하게 되다.
2
TRỞ NÊN KHAI THÔNG, KHAI MỞ:
Con đường xuất hiện hoặc trở nên thông suốt.
-
3
한참 동안 주의를 기울여 집중하다.
3
XOÁY VÀO, NHẮM VÀO:
Tập trung sự chú ý trong một lúc.